Train Place – Luyện tướng sở
Nơi luyện cấp cho thẻ tướng

Yêu cầu mở khóa: Palace cấp 7
Cấp tối đa: 5
Công dụng: luyện cấp thẻ tướng
Cấp | EXP tướng | Wood Gỗ | Iron Sắt | Stone Đá | Thời gian nâng cấp |
1 | 80,000 | 15,000 | 15,000 | 45,000 | 05:00:00 |
2 | 100,000 | 60,000 | 60,000 | 180,000 | 10:00:00 |
3 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 360,000 | 20:00:00 |
4 | 160,000 | 180,000 | 180,000 | 540,000 | 30:00:00 |
5 | 200,000 | 270,000 | 270,000 | 810,000 | 40:00:00 |
Xem thêm các công trình kiến trúc khác:
- Academy – Học viện
- Agile – Mẫn tiệp
- Anti Cavalry – Rào cản
- Anti-cavalry I – Cự mã công doanh
- Anti-cavalry II – Cự mã công doanh II
- Archer – Cung binh
- Arrow – Phong thỉ trận
- Assault – Đột kích
- Barracks – Thái úy phủ
- Battle tactics – Binh lược
- Beacon Tower – Phong Hỏa Đài
- Building Camp – Doanh kiến phủ
- Bulwark – Vệ thành
- Cavalry – Kỵ binh
- City wall – Tường thành
- Conscription – Mộ binh sở
- Copper Smelter – Xưởng luyện xu
- Farm – Lương thực
- Foundry – Xưởng đúc
- General’s Seal – Hổ phù
- Heavy armor – Trọng giáp
- Infantry – Bộ binh
- Leading – Lĩnh binh
- Market – Chợ
- Palace – P.Chúa Công
- Parade Pavilion – Duyệt xa lâu
- Phân Doanh
- Quarry – Hầm đá
- Sentry Camp – Tháp canh
- Spearman – Thương binh
- Square – Phương viên trận
- Strategic Hub – Mưu Lược Phủ
- Supply Camp – Mộc ngưu lưu mã
- Synergy – Liên kết phe
- Taxes – Thuế
- Temple – Đền thờ
- Tent – Lều
- Tent Camp – Lều trại
- Tiger Terrace – Kim hổ thai
- Train Place – Luyện tướng sở
- Training – Giáo trường
- Warehouse – Nhà kho
- Wing – Hạc dực trận
- Wood – Gỗ