Phân Doanh

Bead March Token WoodGỗ IronSắt StoneĐá Thời gian 500 6 20,000 20,000 20,000 04:00:00 bảng chi tiết tài nguyên cần để nâng cấp Xem thêm các công trình kiến trúc khác: Chi tiết

Strategic Hub – Mưu Lược Phủ

Từ sau bản cập nhật ngày 07/01/2022 phiên bản SEA sẽ có thêm Mưu lược phủ. Do đó để sử dụng mưu lược phải tăng nó lên ít nhất cấp 1 để có thể sử dụng Cấp Tăng giới hạnMưu lược nghiêncứu cùng lúc WoodGỗ IronSắt StoneĐá Thời gian nâng cấp 1 +1 50,000 50,000 150,000 05:00:00 2 +2 150,000… Chi tiết

Copper Smelter – Xưởng luyện xu

Mỗi giờ sản sinh một lượng xu nhất định, dựa theo cấp độ của xưởng luyện xu. Cấp xưởng luyện xu dựa theo cấp của quặn mỏ mà nó được xây dựng, Lưu ý: khi xây dựng hoàn thành Xưởng luyện xu thì sản lượng của mỏ tài nguyên bị dùng xây xưởng xu sẽ bị mất đi Cấp Sản… Chi tiết

Anti Cavalry – Rào cản

xây dựng rào cản sẽ cản đường đi của phe địch, nếu địch muốn đi qua phải phá hủy hoàn toàn rào cản (anti) Cấp Anti HP March Token WoodGỗ IronSắt StoneĐá Thời gian 1 300 3 10,000 10,000 20,000 02:00:00 2 500 1 10,000 10,000 20,000 01:00:00 3 700 1 10,000 10,000 20,000 01:00:00 4 900 1 10,000 10,000… Chi tiết

Tent – Lều

xây dựng lều trại trên chiến trường làm nơi chuyển quân tạm thời và có thể tuyển quân tại lều trại. Khi tuyển lính tại lều ngoài tài nguyên còn cần thêm Tiền (Copper) Cấp Tent HP Đội  có thể lưu Tent Camp Lv. cần Tầm nhìn March Token WoodGỗ IronSắt StoneĐá Thời gian 1 150 1 1 5 ô… Chi tiết

Tiger Terrace – Kim hổ thai

giảm thời gian chờ hồi STA Cấp Thời gian giảm WoodGỗ IronSắt StoneĐá CopperTiền Thời gian nâng cấp 1 3s 50,000 50,000 50,000 10,000 06:00:00 2 6s 100,000 100,000 100,00 20,000 12:00:00 3 9s 200,000 200,000 200,000 40,000 24:00:00 4 12s 400,000 400,000 400,000 80,000 36:00:00 5 15s 600,000 600,000 600,000 120,000 48:00:00 bảng tài nguyên cần để nâng cấp… Chi tiết

Parade Pavilion – Duyệt xa lâu

tăng thêm số lính dự bị có thể tuyển Cấp Lính tuyển thêm được WoodGỗ IronSắt StoneĐá CopperTiền Thời gian nâng cấp 1 500 30,000 30,000 30,000 5,000 05:00:00 2 1,000 50,000 50,000 50,000 10,000 10:00:00 3 1,500 100000 100000 100000 20,000 20:00:00 4 2,000 200,000 200,000 200,000 40,000 30:00:00 5 2,500 400,000 400,000 400,000 80,000 40:00:00 Xem thêm các… Chi tiết

Cavalry – Kỵ binh

tăng chỉ số STR, DEF, INT, SPD của kỵ binh Cấp Tăng STR, DEF, INT, SPD WoodGỗ IronSắt StoneĐá Thời gian nâng cấp 1 +2 30,000 60,000 60,000 00:30:00 2 +4 45,000 90,000 90,000 02:00:00 3 +6 66,000 132,000 132,000 04:00:00 4 +8 84,000 168,000 168,000 08:00:00 5 +10 105,000 210,000 210,000 12:00:00 6 +12 144,000 288,000 288,000 18:00:00 7… Chi tiết

Spearman – Thương binh

tăng chỉ số STR, DEF, INT, SPD của thương binh Cấp Tăng STR, DEF, INT, SPD WoodGỗ IronSắt StoneĐá Thời gian nâng cấp 1 +2 30,000 60,000 60,000 00:30:00 2 +4 45,000 90,000 90,000 02:00:00 3 +6 66,000 132,000 132,000 04:00:00 4 +8 84,000 168,000 168,000 08:00:00 5 +10 105,000 210,000 210,000 12:00:00 6 +12 144,000 288,000 288,000 18:00:00 7… Chi tiết

Archer – Cung binh

tăng chỉ số STR, DEF, INT, SPD của cung binh Cấp Tăng STR, DEF, INT, SPD WoodGỗ IronSắt StoneĐá Thời gian nâng cấp 1 +2 60,000 30,000 60,000 00:30:00 2 +4 90,000 45,000 90,000 02:00:00 3 +6 132,000 66,000 132,000 04:00:00 4 +8 168,000 84,000 168,000 08:00:00 5 +10 210,000 105,000 210,000 12:00:00 6 +12 288,000 144,000 288,000 18:00:00 7… Chi tiết
1 2 3 5